Từ điển Thiều Chửu
緲 - miểu/diểu
① Phiếu miểu 縹緲 thăm thẳm, xa tít mù. Ta quen đọc là chữ diểu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
緲 - diểu
Xem Phiếu diểu ở phần Diếu.


縹緲 - phiêu diểu ||